Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
耍花腔
[shuǎhuāqiāng]
|
mồm mép bịp người; tán tỉnh lừa người。用花言巧语骗人。