Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
耍笔杆
[shuǎbǐgǎn]
|
viết lách; múa máy ngòi bút (ý xấu)。(耍笔杆儿)用笔写东西(多含贬义)。
光会耍笔杆的人,碰到实际问题往往束手无策。
những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.