Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
而况
[érkuàng]
|
Từ loại: 连
huống hồ; huống chi; không kể đến; chưa nói đến。何况。