Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
而今
[érjīn]
|
ngày nay; hiện nay; bây giờ; lúc này。如今。