Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老龄
[lǎolíng]
|
tuổi già; lớn tuổi; người già; lão。老年。
老龄化。
lão hoá.
老龄大学。
trường đại học cho người già.