Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老鼻子
[lǎobí·zi]
|
nhiều; quá nhiều; rất nhiều; ngập đầu; phong phú; dồi dào (đằng sau phải thêm “了”)。 (Cách dùng: (方>)多极了(后边带'了'字)。
今年收的白菜可老鼻子了。
năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.