Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老鼠过街,人人喊打
[lǎo·shǔguòjiē,rénrénhǎndǎ]
|
Hán Việt: LÃO THỬ QUÁ NHAI, NHÂN NHÂN HÁM ĐẢ
căm giận cái xấu; chuột chạy qua đường, mọi người kêu nhau đánh; giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh。形容危害人的人和事人人都痛恨。