Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老鸨
[lǎobǎo]
|
tú bà; má mì; chủ chứa; trùm gái điếm。鸨母。也叫老鸨子 。