Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老骥伏枥
[lǎojìfúlì]
|
tuổi già chí chưa già; tuổi cao chí càng cao (ngựa tốt tuy già rồi, nhốt trong chuồng nhưng vẫn muốn chạy đường xa.)。曹操《步出夏门行》:'老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已。'比喻有志的人虽年老而仍有雄心壮志。