Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老顽固
[lǎowán·gù]
|
người bảo thủ。思想极守旧,不肯接受新事物的人。