Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老酒
[lǎojǐu]
|
rượu lâu năm (dùng chỉ riêng rượu Thiệu Hưng vùng Chiết Giang Trung Quốc)。(Cách dùng: (方>) 酒,特指绍兴酒。