Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老辣
[lǎolà]
|
1. đanh đá chua ngoa。老练狠毒。
手段老辣。
thủ đoạn đanh đá chua ngoa.
2. cay nghiệt; cay độc。圆熟泼辣。