Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老路
[lǎolù]
|
1. đường xưa; lối cũ。以前走过的那条旧道路。
2. con đường cũ; kiểu cũ。比喻旧办法,3. 旧路子。