Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老赶
[lǎogǎn]
|
1. chưa từng thấy; hết biết。(Cách dùng: (方>)指2. 没见过世面。
你真老赶,连这个也不懂。
anh thật chưa từng thấy, ngay cả cái này mà cũng không hiểu.
2. người ngoài。指4. 没见过世面的人,5. 外行的人。
别把我当老赶。
đừng coi tôi là người ngoài.