Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老账
[lǎozhàng]
|
1. nợ cũ。旧账。
陈年老账。
nợ cũ lâu năm.
老账未还,又欠薪账。
nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới.
2. chuyện cũ; chuyện xảy ra đã lâu。比喻已经过了很久的事。
不要翻过去的老账了。
đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.