Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老调
[lǎodiào]
|
1. luận điệu cũ rích; lời lẽ nhàm chán。指2. 说过多次使人厌烦的话;陈旧的话。
2. lão điệu (một loại hình hí khúc ở tỉnh Hà Nam Trung Quốc)。河北地方戏曲剧种之一,4. 流行于保定地区。也叫直隶梆子。