Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老诚
[lǎochéng]
|
chân thật; thành khẩn; thật thà。老实诚恳;诚实。
他是个老诚孩子,从来不说谎话。
nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.
老诚忠厚。
thật thà trung hậu.