Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老衲
[lǎonà]
|
vị tăng già; lão nạp。(Cách dùng: (书>)年老的僧人,也用作老僧人的自称。