Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老表
[lǎobiǎo]
|
1. anh em họ。表兄弟。
2. người anh em (cách xưng hô cùng tuổi mà không quen biết nhau)。(Cách dùng: (方>)对年龄相近的、不3. 相识的男子的客气称呼。