Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老虎钳
[lǎohǔqián]
|
1. bàn ê-tô (tiếng Anh: vice)。钳工等用来夹住工件的工具,2. 装在钳床上,3. 有较大的钳口,4. 用柄扳动螺丝杆旋紧。也叫台钳、虎钳。
2. kìm nhổ đinh 手工工具,6. 钳口有刃,7. 多用来起钉子或 夹断钉子和铁丝