Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老虎灶
[lǎohǔzào]
|
chảo nước sôi (nơi cung cấp nước sôi, nước nóng)。(Cách dùng: (方>) 烧开水的一 种大灶,也指出售热水,开水的地方。