Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老虎凳
[lǎohǔdèng]
|
ghế hùm (hình phạt tra tấn thời xưa, người ngồi trên chiếc ghế dài, duổi thẳng chân ra, trói chặt đầu gối với ghế, rồi đệm dần gạch dưới gót chân, đệm càng cao thì càng đau)。旧时的残酷刑具。是一 条长凳,让人坐在上面,两腿平放在凳子上, 膝盖紧紧绑住,然后在脚根下垫砖瓦,垫得越高,痛苦越大 。