Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老蔫儿
[lǎoniānr]
|
người ít nói; người không thích giao tiếp。(Cách dùng: (方>)指不爽朗、不爱讲话、不善交际的人。