Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老营
[lǎoyíng]
|
1. doanh trại quân đội。旧时指2. 军队长期居住的营房。
2. dinh luỹ; sào huyệt; hang ổ 。旧时指4. 歹人、匪徒等长期盘踞的地方。