Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老腌儿
[lǎoyānr]
|
muối; muối lâu。(用盐腌得很久的)。
老腌儿咸菜。
dưa muối.
老腌儿鸡蛋。
trứng muối.