Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老老少少
[lǎolǎoshàoshào]
|
già có trẻ có。指年老和年少的一 群人。