Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老粗
[lǎocū]
|
quê mùa; thô kệch (lời nói khiêm tốn)。 指 没有文化的人(多用为 谦词)。