Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老窝
[lǎowō]
|
1. tổ chim。鸟、兽长期栖息的处所。
2. sào huyệt; hang ổ。比喻坏人盘踞的地方。
端敌人的老窝。
sào huyệt của bọn thổ phỉ.