Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老相
[lǎo·xiàng]
|
già trước tuổi。相貌显得比实际年龄老。
他长得有点老相,才四十出头,就满脸皱纹了。
anh ấy trông già trước tuổi, mới bốn mươi tuổi đầu mà trên mặt đầy nếp nhăn.