Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老皇历
[lǎohuánglì]
|
cách thức lỗi thời; cách làm xưa; kiểu cũ。比喻陈旧过时的规矩。
情况变了,不能再照老皇历办事。
tình thế đã thay đổi rồi, không thể dựa vào những cách thức lỗi thời mà làm được.