Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老病
[lǎobìng]
|
1. bệnh cũ; bệnh khó chữa; bệnh mãn tính。经久难治的病;没有完全治好、经常发作的病。
天一冷老病就犯。
trời trở lạnh, bệnh cũ tái phát.
2. người già lắm bệnh; tuổi già lắm bệnh。指3. 人年老多病。
我老病无能,多亏他处处关照我。
tôi tuổi già lắm bệnh, may mà có cậu ấy chăm sóc.