Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老疙瘩
[lǎogē·da]
|
con út。(Cách dùng: (方>) 指最小的儿子或女儿。