Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老生
[lǎoshēng]
|
vai nam trung niên (trong tuồng cổ, thường mang râu)。戏曲中生角的一种,扮演中年以上男子,在古典戏中挂髯口(胡须)。分文武两门。也叫须生。