Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老牛舐犊
[lǎoniúshìdú]
|
trâu mẹ liếm nghé con; cưng; yêu (ví với việc cha mẹ yêu con cái)。比喻父母疼爱子女。