Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老牌
[lǎopái]
|
1. nhãn hiệu lâu đời; uy tín lâu năm; được tín nhiệm; danh tiếng; nổi tiếng từ xưa (nhãn hiệu)。(货品) 创制多年,2. 质量好,3. 被人信任的。
老牌产品。
sản phẩm danh tiếng.
2. người được tín nhiệm; người có uy tín。比喻资格老,5. 人所公认的。
老牌殖民主义。
người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.