Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老爷
[lǎo·ye]
|
1. quan lớn; quan to; nhân vật quan trọng (ý châm biếm)。旧社会对官吏及有权势的人的称呼,2. 现在用时含讽刺的意思。
干部是人民的勤务员,不是人民的'老爷'。
cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
2. ông chủ; lão gia。旧社会官僚、地主人家的仆人等称男主人。
3. ông ngoại。外祖父。
4. cũ kỹ (xe, thuyền)。指6. 陈旧的、式样老的 (车、船等)。
老爷车。
chiếc xe cũ kỹ.
老爷船。
con thuyền cũ kỹ.