Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老爷爷
[lǎoyé·ye]
|
1. ông cố nội。曾祖父。
2. ông cụ; ông。小孩子尊称年老的男子。