Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老爷们儿
[lǎoyé·menr]
|
1. đàn ông。(Cách dùng: (方>)指2. 成年男子。
谁家的老爷们儿不干活,光让老娘们儿去干。
đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
2. chồng。指4. 丈夫。
她老爷们儿在外地做买卖。
chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.