Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老油子
[lǎoyóu·zi]
|
tên giảo hoạt; tay lỏi đời 。处世经验多而油滑的人。也说老油条。