Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老汤
[lǎotāng]
|
1. nước luộc (thịt, gà, vịt nhiều lần)。炖过多次鸡、鸭、肉等的陈汤。
2. nước dưa cũ。(Cách dùng: (方>)腌咸菜泡菜的陈汤。