Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老汉
[lǎohàn]
|
1. ông cụ già。年老的男子。
2. già này; lão đây (người già tự xưng)。年老的男子自称。
老汉今年八十整。
như lão đây năm nay vừa tròn tám mươi tuổi.