Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老气
[lǎoqì]
|
1. vẻ người lớn; chững chạc; ra vẻ; ra vẻ người lớn。老成的样子。
别看他年纪小,说话倒很老气。
nó tuy ít tuổi nhưng nói năng ra vẻ người lớn lắm đấy.
2. cổ lổ; xám xịt (trang phục)。形容服3. 装等的颜色深暗、样式陈旧。
她打扮得既不老气,也不花哨。
cô ta ăn mặc không cổ lổ cũng không mắc tiền.