Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老气横秋
[lǎoqìhéngqiū]
|
Hán Việt: LÃO KHÍ HOÀNH THU
1. làm ra vẻ; lên mặt cụ non; ông cụ non。形容人摆老资格,2. 自以为了不3. 起的样子。
2. già cỗi; không sôi nổi。形容人没有朝气,5. 暮气沉沉的样子。