Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老林
[lǎolín]
|
rừng hoang; rừng nguyên thuỷ; rừng nguyên sinh。没有开发的森林。
深山老林。
rừng hoang núi thẳm.