Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老板
[lǎobǎn]
|
1. ông chủ。私营工商业的财产所有者;掌柜的。
2. chủ rạp; chủ gánh。 旧时对著名3. 戏曲演员或组织戏班的戏曲演员的尊称。