Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老本
[lǎoběn]
|
vốn ban đầu; vốn。最初的本钱。
蚀了老本。
thâm hụt vào vốn.