Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老旦
[lǎodàn]
|
vai bà già (trong tuồng, kịch dân tộc)。戏曲中旦角的一种,扮演年老的妇女。