Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老搭档
[lǎodādàng]
|
bạn nối khố; bạn gắn bó。经常协作或 多年在一起共事的人。