Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老掉牙
[lǎodiàoyá]
|
già cỗi; cũ rích; lỗi thời; cổ xưa; không hợp thời。形容事物、言论等陈旧过时。