Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
老拳
[lǎoquán]
|
quả đấm; đấm。拳头(用于打人时)。
饱以老拳(用拳头足足地打他一顿)。
đấm nó một trận.